KHÓA HỌC TIẾNG ANH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp thông báo tuyển sinh khóa đào tạo khóa […]
KHÓA HỌC TIẾNG ANH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp thông báo tuyển sinh khóa đào tạo khóa […]
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Giao tiếp với khách hàng trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể bỏ qua các tình huống giao tiếp sau đây. Hãy cùng Hoteljob.vn tìm hiểu nhé!
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để thể hiện sự lịch sự và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nhân viên chỉ sử dụng các cách giao tiếp chào hỏi thông thường như Hi, Hello chắc chắn sẽ gây phản cảm và tạo khó chịu với khách hàng. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:
Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)
Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?
Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)
How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)
2. Đáp lại order của khách hàng
Khi khách hoàn thành việc chọn món, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:
Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)
I’ll get them right away, sir/madam < Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa bà>.
3. Khi từ chối nhu cầu của khách
Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách hàng không thể đáp ứng được do điều kiện của nhà hàng. Hãy lịch sự đáp lại như sau:
I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)
I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)
Trong một số trường hợp nhà hàng, khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng một cách lịch sự bởi các tình huống bất lợi như sau:
I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)
Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)
I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
5. Phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng
Glad to be of service < Rất vui vì được phục vụ>.
6. Phản hồi khi khách hàng xin lỗi
That’s all right, sir/madam (Không sao đâu thưa ông/bà)
Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)
Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn, bạn hãy nói:
Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)
Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)
Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)
Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:
You too. Sir (Ông cũng vậy, thưa ông)
Same to you, madam (Bà cũng vậy, thưa bà)
Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:
We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách đã được nghỉ dưỡng trọn vẹn tại nhà hàng/khách sạn của chúng tôi)
Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi)
Áp dụng ngay nhé! Chúc các bạn thành công!!!
Hàng nghìn cơ hội việc làm nhà hàng đang đợi bạn tại Hoteljob.vn!
That’s all right, sir/madam: Không sao đâu thưa ông / bà
Don’t worry about that, sir / madam: Xin đừng lo lắng về điều đó ông / bà
Could you like to pay in credit card or by cash? Bạn muốn thanh toán bằng thể hay bằng tiền mặt?
How would you like to pay? Bạn muốn thanh toán theo hình thức nào?
We hope you enjoyed staying with us: Chúng tôi hy vọng rằng quý khách tận hưởng thời gian ở đây.
Have a good day / night: Chúc quý khách một ngày / buổi tối tốt lành.
We hope to see you again: Chúng tôi mong được gặp lại quý khách.
Certainly, sir/madam: Chắc chắn rồi thưa ông / bà
I’ll get them right away: Tôi sẽ mang đến cho quý khách ngay đây ạ.
Please wait for moment: Quý khách hãy đợi một chút ạ.
Thanks you! Your service is nice: Cảm ơn! Dịch vụ của các bạn rất tốt.
Have a nice day: Chúc một ngày tốt lành
Can I have my check / bill, please? Tôi muốn thanh toán
I would like to have my check, please? Tôi muốn có hóa đơn của mình
We would like to separate / split bills, please? Chúng tôi muốn chia hóa đơn
Can I get this to-go? Tôi có thể gói mang về món này không?
Can I pay by cash / credit card? Tôi có thể trả bằng tiền mặt / thẻ không?
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.: Bạn có thể kiểm tra hóa đơn giúp tôi không? Nó có vẻ không đúng lắm.
I would like to check out: Tôi muốn trả phòng
I would like to pay my bill please: Tôi muốn thanh toán
I think there’s a mistake in this bill: Tôi nghĩ hóa đơn bị sai
I’ll pay by credit card / in cash: Tôi muốn trả bằng thẻ / tiền mặt
Could we have some help bringing our luggage down? Chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hàng lý xuống không?
Could you call us a taxi? Bạn có thể gọi giúp chúng tôi một xe taxi không?
Trên đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng khách sạn thường được sử dụng. Hy vọng rằng các bạn có thể sử dụng những kiến thức trên trong giao tiếp hàng ngày. Để nhận thêm tài liệu, các em hãy điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây nhé!
Is our meal / food / drink on its way? Bữa ăn / Món ăn / Đồ uống của chúng tôi sắp lên chưa?
This is what I’ve ordered: Chúng tôi không gọi món này.
This is so salty: Món này mặn quá
It doesn’t taste right: Vị của món này không đúng.
This dish is uncooked / raw: Món này còn sống / chưa chín
Excuse me! This steak is overcooked: Xin lỗi! Món bít tết này chín quá.
We’re waiting quite a while: Chúng tôi đã đợi khá lâu rồi.
This tastes a bit off: Món này có vị lạ quá
Can I have another room please? This is too noisy / not clean / …. : Tôi có thể đổi phòng được không? Phòng này quá ồn ào / không sạch sẽ
Please help me. The air-conditioner / television / drainage system is broken / doesn’t work: Làm ơn giúp đỡ tôi. Điều hòa / Tivi / Hệ thống thoát nước bị hỏng rồi.
My room has not been made up: Phòng của tôi chưa được dọn dẹp
I am afraid/sorry that we don’t have this kind of service: Tôi e rằng/xin lỗi rằng chúng tôi không có dịch vụ này.
I’m sorry. This is against the restaurant/hotel rules: Tôi xin lỗi. Điều này đi ngược lại với quy định của nhà hàng / khách sạn
Sorry! We don’t have any rooms / tables available: Xin lỗi! Chúng tôi không còn phòng / bàn trống.
Sorry! We are out of this. Could you get others.: Xin lỗi! Chúng tôi đã hết cái này rồi. Quý khách có thể chọn cái khác không?
I am very sorry / apologized for the delay: Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.
Sorry to keep you waiting: Xin lỗi vì để quý khách chờ đợi.
I would like to sorry / apologize for this mistake: Tôi vô cùng xin lỗi vì sự nhầm lẫn này.
Would you mind heating this up? Bạn có thể làm nóng món này được không?
Do you have pepper / ketchup / ….? Bạn có tiêu đen / tương cà / …. Không?
Could we have some more ……? Chúng tôi có thể có thêm ….. không?
Can I change my order please? Tôi có thể đổi món được không?
Could I have another knife / fork / spoon? Tôi có thể có một cái dao / dĩa / thìa khác không?
Could I have another pillow? Tôi có thể có một cái gối khác không?
Could I order a wake-up call at 6 a.m tomorrow? Tôi có thể đặt một cuộc gọi báo thức vào 6 giờ sáng mai không?
Could I have breakfast / lunch / dinner at room? Tôi có thể có bữa sáng / trưa / tối trong phòng không?
Could I have some extra bath towels? Tôi có thể có thêm khăn tắm không?