Đọc Giờ Kém Trong Tiếng Anh

Đọc Giờ Kém Trong Tiếng Anh

Giờ giấc là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống thường ngày, hay xuất hiện trong các cuộc hội thoại. Để giao tiếp được, bạn cần nắm chắc cách đọc giờ trong tiếng Anh. Có nhiều cách để nói về thời gian trong tiếng Anh, gồm nói giờ hơn, giờ kém, giờ đúng. Mỗi loại giờ lại có vài cách nói khác nhau. Hãy cùng ILA khám phá nhé.

Giờ giấc là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống thường ngày, hay xuất hiện trong các cuộc hội thoại. Để giao tiếp được, bạn cần nắm chắc cách đọc giờ trong tiếng Anh. Có nhiều cách để nói về thời gian trong tiếng Anh, gồm nói giờ hơn, giờ kém, giờ đúng. Mỗi loại giờ lại có vài cách nói khác nhau. Hãy cùng ILA khám phá nhé.

Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh

Lúc chính xác 3 giờ chiều có thể được nói đơn giản là “It is three p.m.” Nếu bạn chỉ nói giờ, không đề cập đến phút, có thể sử dụng “o’clock.”

O’clock là cách nói vắn tắt của cụm từ cổ of the clock, được đặt ngay sau số giờ.

Những cách nói ước lượng về thời gian

Với những khoảng thời gian như 7:56 p.m. đôi khi chúng ta không muốn đề cập thời gian cụ thể một cách không cần thiết, nhưng cũng không thể nói chung chung đó là lúc evening. Hãy thử những cách nói ước chừng về thời gian dưới đây:

Tùy thuộc vào lúc đó bạn muốn đề cập đến giờ hơn hay giờ kém. Ví dụ: 6:30 có thể là half past 6 hoặc thirty minutes till 7. (Till là cách nói rút gọn của until – cho đến)

Khi nói a couple minutes sẽ vào khoảng 2-3 phút. A few minutes sẽ dài hơn a couple (thường khoảng 3-5 phút), nhưng cả hai đều được sử dụng tương tự khi muốn đề cập đến một khoảng thời gian. Ví dụ trong trường hợp sau:

By cũng được dùng để chỉ thời gian tới một điểm cụ thể nào đó.

Chúng ta hoàn toàn có thể dùng các từ “about”, “almost” để nói về giờ.

Cùng ôn lại toàn bộ cách hỏi và trả lời về thời gian qua đoạn video dưới đây:

Giờ thì bạn đã nắm được các cách khác nhau để trả lời cho câu hỏi “what time is it?” một cách pro rồi đấy. Tuy nhiên cái gì cũng cần có sự luyện tập, bởi vậy đừng quên luyện nói tiếng Anh và học thêm các từ vựng tiếng Anh hàng ngày để nói tiếng Anh tự nhiên lưu loát nhé.

Bạn cũng có thể tải eJOY English App 2 vào điện thoại để học thêm về các chủ đề giao tiếp phổ biến với video ngắn, thực tế theo lộ trình bài bản.

Chúc bạn học tiếng Anh thật vui!

Đọc giờ là một công việc cơ bản và cần sử dụng gần như hàng ngày. Tuy nhiên việc đọc giờ có tương đối nhiều nguyên tắc, khiến người học dễ hoang mang và cảm thấy bối rối. Bài viết này sẽ giới thiệu các cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn xác và phương pháp áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Trong tiếng Anh, có 4 cách chính để đọc giờ. Dưới đây là từng cách cùng với các ví dụ minh họa và bản dịch tiếng Việt.

Để đọc giờ đúng, bạn chỉ cần đọc số giờ và thêm “o’clock” vào sau nếu muốn nói một cách đầy đủ.

“It is 7 o’clock.” (Bây giờ là 7 giờ đúng.)

“I wake up at 6 o’clock every day.” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.)

“The meeting starts at 9 o’clock.” (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ.)

Trong những trường hợp thông thường, “o’clock” thường được bỏ qua trong giao tiếp hàng ngày.

“I’ll see you at 10.” (Tôi sẽ gặp bạn lúc 10 giờ.)

Khi đọc giờ rưỡi, bạn có thể đọc số giờ + “thirty” hoặc sử dụng “half past” trước số giờ.

“It is 7:30.” hoặc “It is half past seven.” (Bây giờ là 7 giờ rưỡi.)

“The movie starts at 6:30.” hoặc “The movie starts at half past six.” (Bộ phim bắt đầu lúc 6 giờ rưỡi.)

“Dinner will be served at 8:30.” hoặc “Dinner will be served at half past eight.” (Bữa tối sẽ được phục vụ lúc 8 giờ rưỡi.)

Để đọc giờ hơn, bạn có thể đọc số giờ + số phút hơn hoặc số phút hơn + “past” + số giờ.

“It is 7:20.” hoặc “It is twenty past seven.” (Bây giờ là 7 giờ 20 phút.)

“The train leaves at 9:15.” hoặc “The train leaves at fifteen past nine.” (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ 15 phút.)

“I arrived at 10:05.” hoặc “I arrived at five past ten.” (Tôi đến lúc 10 giờ 5 phút.)

Để đọc giờ kém, bạn có thể đọc số giờ hơn + (60 phút – số phút kém) hoặc số phút kém + “to” + số giờ.

“It is 7:50.” hoặc “It is ten to eight.” (Bây giờ là 8 giờ kém 10 phút.)

“The meeting is at 4:45.” hoặc “The meeting is at a quarter to five.” (Cuộc họp diễn ra lúc 5 giờ kém 15 phút.)

“We need to leave by 3:55.” hoặc “We need to leave by five to four.” (Chúng ta cần rời đi trước 4 giờ kém 5 phút.)

Cách nói giờ kém trong tiếng Anh

Dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thường chúng ta sẽ nói phút trước rồi đến giờ: phút + TO + giờ

Cách xác định số giờ và số phút cũng giống như cách chúng ta nói giờ kém trong tiếng Việt. Ví dụ, khi đồng hồ chỉ 16:47, trong tiếng Việt chúng ta có thể nói đây là bốn giờ bốn mươi bảy (four fourty-seven p.m.) hoặc năm giời kém mười ba phút (thirteen to five p.m.).

Cách đọc giờ áp dụng cho mọi tình huống

Cách đọc giờ bằng cách đọc số giờ + số phút là cách đơn giản và áp dụng trong mọi tình huống.

“It is 7:45.” (Bây giờ là 7 giờ 45 phút.)

“The flight departs at 11:30.” (Chuyến bay khởi hành lúc 11 giờ 30 phút.)

“I usually have lunch at 12:15.” (Tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ 15 phút.)

Để xác định thời gian buổi sáng hoặc buổi chiều, bạn có thể sử dụng thêm “a.m.” (ante meridiem – trước giữa trưa) hoặc “p.m.” (post meridiem – sau giữa trưa).

“I have a meeting at 9 a.m.” (Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)

“The concert starts at 7 p.m.” (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

“Breakfast is served at 8 a.m.” (Bữa sáng được phục vụ lúc 8 giờ sáng.)

“The movie starts at 10 p.m.” (Bộ phim bắt đầu lúc 10 giờ tối.)

Có thể sử dụng “a quarter” để thay cho 15 phút.

“It is 7:15.” hoặc “It is a quarter past seven.” (Bây giờ là 7 giờ 15 phút.)

“The bus arrives at 8:45.” hoặc “The bus arrives at a quarter to nine.” (Xe buýt đến lúc 9 giờ kém 15 phút.)

“We will meet at 6:15.” hoặc “We will meet at a quarter past six.” (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 6 giờ 15 phút.)

Để đọc được đúng giờ trong tiếng Anh, bạn cần biết và thuộc hết các số đếm từ 1 đến 60. Nếu bạn mới học tiếng Anh và chưa thể nhớ hết được từ vựng và cách đọc của các số đếm, bạn có thể thêm từ vào ứng dụng MochiVocab để nhắc học với tính năng “Thời điểm vàng”

MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” dựa theo nguyên tắc học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập. Ngoài ra MochiVocab còn phân loại từ vựng theo 5 cấp độ, tùy vào khả năng ghi nhớ từ đó của bạn. Khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng dần đối với từ vựng cấp độ cao, trong khi đó từ vựng cấp độ thấp sẽ được ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi bạn thuộc lòng. Phương pháp này giúp bạn giảm thời gian ôn tập những từ đã nắm vững để có thể tập trung vào việc nhớ những từ khó hơn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

Câu 1: Chọn cách đọc đúng của 5:15 trong tiếng Anh

a) Five and fifteenb) Five fifteenc) Five o’clock and fifteen minutesd) Five to fifteen

Câu 2: Chọn cách đọc đúng của 7:30 trong tiếng Anh

a) Seven thirtyb) Seven and thirtyc) Seven to thirtyd) Seven after thirty

Câu 3: Cách đọc đúng của 8:45 trong tiếng Anh

a) Eight forty-fiveb) Eight and forty-fivec) Eight o’clock and forty-five minutesd) Eight to forty-five

Câu 4: Cách đọc đúng của 2:00 trong tiếng Anh

a) Two hoursb) Two o’clockc) Two and zero minutesd) Two hundred

Câu 5: Cách đọc đúng của 10:05 trong tiếng Anh

a) Ten after fiveb) Ten and fivec) Ten o’clock and five minutesd) Ten before five

Câu 6: Cách đọc đúng của 3:20 trong tiếng Anh

a) Three and twentyb) Three twentyc) Three o’clock and twenty minutesd) Three after twenty

Câu 7: Cách đọc đúng của 12:45 trong tiếng Anh

a) Twelve forty-fiveb) Twelve and forty-fivec) Twelve o’clock and forty-five minutesd) Twelve to forty-five

Câu 8: Cách đọc đúng của 6:10 trong tiếng Anh

a) Six after tenb) Six tenc) Six and tend) Six to ten

Câu 9: Cách đọc đúng của 4:55 trong tiếng Anh

a) Four and fifty-fiveb) Four to fifty-fivec) Four fifty-fived) Four o’clock and fifty-five minutes

Câu 10: Cách đọc đúng của 9:30 trong tiếng Anh

a) Nine and thirtyb) Nine to thirtyc) Nine o’clock and thirty minutesd) Nine thirty

5. c) Ten o’clock and five minutes

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đề cập đến thời gian trong các câu là điều thường thấy. Và để không mắc lỗi và gặp các tình huống ngại ngùng trong giao tiếp, hãy cùng Pasal tìm hiểu cách đọc giờ trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

Các cách đọc giờ trong tiếng Anh

Cách đọc giờ trong tiếng Anh sẽ chia làm 5 cách chính sau đây:

Giờ đúng là những giờ bắt đầu (0 Phút) một khung giờ (60 phút) mới. Ví dụ như 3 giờ 00 phút, 5 giờ 00 phút,…

Cách đọc như sau: Số giờ + “o’clock”.

Trong đó: Số giờ là bằng số đếm bình thường: One, two, three, four…+ O’clock : /əˈklɒk/

Giờ hơn là những giờ có số phút không quá 30. Ví dụ như 10 giờ 10 phút, 8 giờ 5 phút,… Giờ hơn có 2 cách đọc:

Trong đó: số phút và số được được đọc bằng số đếm thông thường.

Trong đó: Số phút và số giờ được được đọc bằng số đếm.

Xem thêm: Tìm hiểu về số thứ tự trong tiếng Anh, phân biệt số thứ tự và số đếm