Đức Phật Thích Ca Có Thật Hay Không

Đức Phật Thích Ca Có Thật Hay Không

Lịch sử của đức Phật từ trước đến này vốn không có sự đồng nhất. Có nơi lạm dụng văn chương hoa mỹ, có phần quá đáng. Vì vậy đối với vấn đề chân tướng của ngài ngày nay chúng ra cũng rất khó để xác định rõ về hình trạng. Nay chúng tôi chỉ lấy phần tương đối thuật lại đôi nét cơ bản cuộc đời của đức Phật.

Lịch sử của đức Phật từ trước đến này vốn không có sự đồng nhất. Có nơi lạm dụng văn chương hoa mỹ, có phần quá đáng. Vì vậy đối với vấn đề chân tướng của ngài ngày nay chúng ra cũng rất khó để xác định rõ về hình trạng. Nay chúng tôi chỉ lấy phần tương đối thuật lại đôi nét cơ bản cuộc đời của đức Phật.

Con đường tìm đến chính đạo và tu luyện của Đức Phật Thích Ca

Thái tử Tất Đạt Đa vốn là người trầm tư, nhân hậu, có lòng vị tha. Người thường một mình tìm đến những nơi yên tĩnh để thiền định. Bên cạnh đó, với vốn thông minh trời ban, năm 13 tuổi đã tinh thông học vấn xuất chúng.

Cuộc sống bình yên và hạnh phúc bên gia đình cứ như thế trôi đi. Cho đến một ngày, khi đi ngang qua bốn cửa thành, thái tử nhìn thấy bốn bức tranh khác nhau về cuộc sống, đó là: người già, người bệnh tật, xác chết và tu sĩ.

Người nhận ra rằng, ai sinh ra rồi cũng già yếu, bệnh tật rồi lìa cõi trần gian. Hình ảnh siêu thoát của vị tu sĩ khiến Người vô cùng trân trọng. Cuối cùng, thái tử quyết định đi theo con đường tu hành, tìm đến chánh đạo vào năm 29 tuổi.

Ban đầu, Phật Thích Ca chọn đi theo con đường khổ hạnh mới đưa đến đắc đạo. Tuy nhiên sau 6 năm tu khổ hạnh, cơ thể Người suy nhược, có lúc cận kề cái chết. Người quyết định bỏ con đường khổ hạnh và tìm phương pháp khác.

Chợt nhớ ngày thơ ấu ngồi thiền dưới gốc cây mận, càng nghĩ càng thấy phương pháp này tâm sáng, đầu óc minh mẫn. Sau 49 ngày thiền định, tâm trí người khai quang phấn chấn.

Phật Thích Ca thiền định và tâm trí được khai quang

Sau khi tắm rửa ở sông Nairanjana, người xếp cỏ thành tọa cụ và bồ đoàn. Ngồi kiết già, lưng thẳng đứng hướng về phía gốc cây bồ đề, mặt hơi cúi xuống nhìn về hướng đông, phía bờ sông Nairanjana.

Sau khi tu tập gian khổ, cuối cùng Thái tử Tất Đạt Đa đã đạt được Diệt-Thọ-Tưởng định (trạng thái thiền định cao nhất) và tỏa ra uy năng phi thường.

Thái tử chính thức biết mình là Phật, là một bậc Giác ngộ, và biết rằng mình sẽ không còn tái sinh một lần nào nữa. Sau đó, có một vị Phạm Thiên là Sahampati đã cung thỉnh đức Phật Tất Đạt Đa Cồ Đàm hoằng dương chánh pháp.

Với lòng thương yêu chúng sinh, Phật Tổ quyết định chuyển Pháp Luân, dựa vào căn cơ của chúng sinh để thuyết Pháp cứu độ. Từ đó Tất Đạt Đa có danh hiệu Thích Ca Mâu Ni.

Đến năm 80 tuổi, Phật Thích Ca Mâu Ni quyết định nhập cõi Niết bàn vì Người biết việc giáo hóa chúng sinh đã viên mãn và chọn vườn cây Sala ở Kusinara làm nơi yên nghỉ với gương mặt thư thái, nằm nghiêng, chân phải đặt lên chân trái.

Phật Thích Ca nhập cõi Niết bàn sau khi giáo hoá chúng sinh viên mãn

VI.  Những điều cần lưu ý khi lập bàn thờ Phật Thích Ca tại gia

Những lưu ý quan trọng khi lập bàn thờ Phật Thích Ca

IV. Hướng dẫn cách thỉnh tượng Phật Thích Ca Mâu Ni về nhà

Thỉnh tượng Phật Thích Ca về nhà một cách cẩn thận, trang trọng để tránh làm mạo phạm đến thần linh

Thỉnh tượng Phật về nhà để thờ cúng không phải là việc làm tùy tiện, ngẫu hứng mà cần xuất phát từ tấm lòng chân thành và sự kính trọng của gia chủ. Do đó, khi thỉnh tượng Phật Thích Ca, bạn cần phải chú trọng đến từng chi tiết, không để làm mất sự thành kính đối với Phật giáo.

Khi thỉnh tượng Phật Thích Ca, bạn nên để các sư thầy tụng kinh, làm lễ khai quang điểm nhãn tại Chùa và chọn ngày tốt để thỉnh tượng Phật lên bàn thờ. Bên cạnh đó, bạn nên ăn chay vào ngày thực hiện nghi lễ cũng như phải đặt bàn thờ Phật ở nơi cao, trang nghiêm và yên tĩnh nhất trong nhà.

Sự ra đời của Đức Phật Thích Ca

Dựa theo những tài liệu của Phật giáo, Phật Thích Ca là Thái tử Tất Đạt Đa ra đời vào ngày mùng 8 tháng 4 năm 624 TCN tại vườn Lumbini (Lâm-tì-ni), nay thuộc Nepal, tiểu vương quốc Shakya (Thích Ca), ngày nay thuộc đất nước Ấn Độ.

Trước khi hạ sinh, hoàng hậu Maya đã mơ thấy từ ngọn núi vàng, có một con bạch tượng dâng cho bà một đóa sen trắng.

Không giống như những đứa trẻ bình thường khác, Thái tử ra đời đã liền đi bảy bước, mỗi bước đều có hoa sen nở đỡ chân và tuyên bố: "Thiên thượng, thiên hạ duy ngã độc tôn".

Vào giây phút thiêng liêng ấy, trời đất, nhân gian cũng có sự thay đổi kỳ lạ. Cả bầu trời được bao phủ bởi ánh hào quang rực rỡ. Con người trên nhân gian sống trong bầu không khí bình yên, hạnh phúc.

Nhận thấy nhiều điều kỳ diệu đó, vua cha đã tìm những đạo sư giỏi nhất trong cả nước để cầu phúc và xem tướng cho con trai.

Một hôm, có vị đạo sư đến từ vùng Hy Mã Lạp Sơn (nay thuộc dãy núi Himalaya) xin được gặp thái tử và phán rằng Thái tử Tất Đạt Đa sẽ theo nghiệp tu hành và đắc đạo.

Phật Thích Ca là Thái tử Tất Đạt Đa

III. Ý nghĩa tượng Phật Thích Ca

Tượng Phật Thích Ca có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong Phật giáo

Tượng Phật Thích Ca có ý nghĩa vô cùng to lớn, ngài giúp con người thoát khỏi những lo lắng, buồn phiền trong cuộc sống và hình ảnh tượng Phật Thích Ca tọa trên đài sen thể hiện sự thanh tịnh, bình yên.

Đôi mắt của Đức Phật Thích Ca mở ba phần tư nhìn xuống, biểu thị cho ngài đang quan sát mọi việc ở nhân gian cũng như nội tâm của con người chúng sinh. Theo đó, khi nhìn vào tượng Phật sẽ giúp ta giác ngộ ra được những chân lý sáng suốt trong cuộc sống.

Tượng Phật Thích Ca được mọi người tôn kính, thờ phụng với mong muốn gia đình luôn gặp được nhiều may mắn, hạnh phúc và giải hóa, tránh khỏi những điều xấu. Không chỉ vậy, thờ tụng Phật giáo còn giúp chúng ta và gia đình luôn suy nghĩ hướng thiện, làm việc tốt từ đó giúp ích cho cuộc sống.

Phật Thích Ca có phải là Phật Tổ không?

Lời giải đáp đó chỉ là một người. Người có các tên thường gọi như: Phật Tổ, Phật Như Lai, Phật Tổ Như Lai, Tất Đạt Đa Cồ Đàm…

Trong đó Như Lai là một danh hiệu của Phật Thích Ca Mâu Ni. Như vậy Phật Tổ Như Lai, Phật Thích Ca Mâu Ni là một người.

Ý nghĩa tên gọi của Phật Thích Ca Mâu Ni

Tên "Thích Ca Mâu Ni" phản ánh nguồn gốc và sự tôn kính của Người. "Thích Ca" là bộ tộc của Người, trong tiếng Phạn, "Thích Ca" mang ý nghĩa "văn võ song toàn". "Mâu Ni" là cách gọi tôn kính của người Ấn Độ cổ đại dành cho các bậc Thánh nhân, chỉ "người cạo đầu xuất gia tu hành thành công". Kết hợp lại, "Thích Ca Mâu Ni" nghĩa là "người cạo đầu xuất gia tu hành thành công thuộc bộ tộc Thích Ca".

Sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đắc đạo, Người được các Phật tử tôn xưng là Phật, Thế tôn, Phật Đà, biểu thị cho người đã thông qua tu luyện mà giác ngộ.

Khi Phật giáo được truyền nhập vào Trung Quốc, người ta bắt đầu gọi Người là "Phật tổ," tức là người sáng lập Phật giáo. Ngoài ra "Thích Ca Mâu Ni" là từ tiếng Ấn Độ, dịch sang tiếng Trung Quốc có hai nghĩa là "Năng nhân" và "Tịch mặc".

Trong bối cảnh xã hội bấy giờ, sự thiếu hụt lòng nhân từ và tình yêu thương trở nên rõ rệt. Phật Thích Ca Mâu Ni đã dạy rằng để yêu thương người khác, trước tiên cần phải biết yêu thương chính mình.

Người khuyến khích mọi người phải có lòng từ bi, đối đãi với tất cả chúng sanh bằng tâm đại từ đại bi. Đây chính là nội dung cốt lõi của giáo pháp mà Người truyền dạy.

"Mâu Ni" (Muni) còn mang ý nghĩa là "tịch tĩnh," biểu thị cho tâm địa thanh tịnh, bình đẳng, giác ngộ mà không bị mê hoặc.

Như thầy Tịnh Không giảng giải, "Mâu Ni" là sự thanh tịnh, bình đẳng, và giác ngộ, điều này giúp chúng ta dễ hiểu hơn về tên gọi cao quý của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.

Thích Ca Mâu Ni nghĩa là người cạo đầu xuất gia tu hành thành công thuộc bộ tộc Thích Ca