Bạn làm việc tại bộ phận phục vụ phòng khách sạn và vốn tiếng Anh khách sạn hạn chế khiến bạn lúng túng trong nhiều tình huống giao tiếp với khách nước ngoài? Bài học ngày hôm nay sẽ giúp bạn tự tin phần nào đấy.
Bạn làm việc tại bộ phận phục vụ phòng khách sạn và vốn tiếng Anh khách sạn hạn chế khiến bạn lúng túng trong nhiều tình huống giao tiếp với khách nước ngoài? Bài học ngày hôm nay sẽ giúp bạn tự tin phần nào đấy.
Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
Luggage/ Baggage: Hành lý, túi xách
A bellboy / bellhop / bellman / porter: nhân viên giúp đỡ mang hành lý của khách vào khách sạn
A wake up call / morning call: dịch vụ gọi khách dậy vào buổi sáng
Gym / workout room / weight room: phòng tập thể hình
Laundry service: dịch vụ giặt ủi quần áo
Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
A room with a mountain / sea view: Phòng có hướng nhìn ra núi / biển
Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
Spa/ massage: dịch vụ mát xa/spa
Jacuzz / hot tub/ whirlpool: phòng tắm có mạch nước phun lên
Maximum capacity: số lượng người tối đa cho phép
Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
Late charge: phí trả thêm khi trả phòng quá giờ
Bài học hôm nay về tieng anh khach san của AROMA – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM đã giới thiệu đến các bạn 2 mẫu hội thoại và các từ vựng cần biết cho một quản lý bộ phận và phục vụ phòng. Chúc các bạn, thông qua bài học này, sẽ tự tin hơn trong công việc hàng ngày của mình.