Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
Bãi biển trong Tiếng Anh là BEACH, phát âm là /biːtʃ/
Phan Thiet is such a gorgeous beach that you should go once in your life.
Phan Thiết là một bãi biển tuyệt đẹp mà bạn nên đến một lần trong đời.
I love taking off my shoes and walking barefoot along the beach.
Tôi thích cởi giày và đi chân trần dọc theo bãi biển.
(Hình ảnh minh họa cho SAND - Bãi cát ở biển)
những người thường xuyên đi biển.
Như vậy chúng ta đã học được rất nhiều điều bổ ích về các bãi biển, không chỉ kiến thức chung mà còn những từ vựng liên quan đến chủ đề này. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên. Hy vọng nó đã có ích trong quá trình học Tiếng Anh của bạn.
Beach chair (n) ghế dài nằm trên bãi biển
Beach Umbrella (n) ô che trên biển
Sun dress (n) kiểu váy mỏng, nhẹ nhàng, thường mặc đi biển
Backpack (n) túi nhỏ, balo đeo vai
Use/ wear some sunscreen/ sun lotion/ sun cream: sử dụng, bôi, thoa kem chống nắng
Beach volleyball (n) bóng chuyền bãi biển
Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
Trên đây là một số từ vựng tiếng anh du lịch biển rất hữu ích dành cho bạn khi đi du lịch vào mùa hè. aroma hy vọng rằng bạn sẽ có một kỳ nghỉ thật tuyệt vời và lưu giữ nhiều khoảnh khắc đẹp cùng gia đình và bạn bè
Bãi Biển là điểm điểm du lịch ưa thích của nhiều gia đình. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chủ đề thú vị và gần gũi này nhé.
(Hình ảnh minh họa cho BEACH- Bãi Biển)
Từ vựng Tiếng Anh về biển, hồ, sông, suối là một chủ đề quen thuộc nhưng chưa chắc người học Tiếng Anh đã nắm được toàn bộ. Hãy cùng Toomva tìm hiểu chi tiết hơn nhé.
Biển, hồ, sông, suối là được gọi chung là thuỷ vực, thuỷ cảnh hay các dạng địa hình nước. Đây là một dạng địa hình phổ biến với đặc điểm tự nhiên đa dạng. Vậy từ vựng Tiếng Anh về biển, hồ, sông, suối có gì thú vị mà bạn chưa biết? Cùng Toomva tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về biển, hồ, sông, suối mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm vững nhóm từ vựng mở rộng này giúp bạn bổ sung vốn từ đa dạng cho các bài viết về chủ đề địa lý tự nhiên. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
(Hình ảnh minh họa cho “BEACH CHAIR”, ghế ở bãi biển)
một quả bóng lớn, nhẹ, có màu sắc rực rỡ chứa đầy không khí mà mọi người chơi đùa, đặc biệt là trên bãi biển.
một người dành phần lớn thời gian của mình để có một khoảng thời gian vui vẻ trên bãi biển.
một tòa nhà nhỏ trên hoặc gần bãi biển, thường được làm bằng gỗ, được sử dụng để lưu trữ những thứ bạn sử dụng trên bãi biển và để thay quần áo của bạn.
Cơ thể của một người được coi là đủ hấp dẫn để có thể nhìn thấy trên bãi biển trong bộ áo tắm hoặc quần bơi.
một chiếc ghế nhẹ để đi biển, đặc biệt là một chiếc ghế có thể gập lại.
một chiếc ô tô nhỏ có bánh lớn và hai bên mở được thiết kế để lái trên những khu vực phủ đầy cát.
được sử dụng để mô tả cơ thể của ai đó khi họ chuẩn bị cho nó trông đẹp trên bãi biển, đặc biệt là bằng cách tập thể dục hoặc ăn ít.